79
GK
T. Heaton
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Heaton
GK
79
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
76
24
27
28
28
30
30
29
30
30
26
26
27
27
27
27
26
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
79
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
50
Tăng tốc
58
Dứt điểm
9
Lực sút
11
Sút xa
9
Chọn vị trí
9
Vô lê
9
Penalty
21
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
14
Chuyền dài
34
Đá phạt
10
Sút xoáy
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Phản ứng
72
Kèm người
12
Lấy bóng
12
Cắt bóng
21
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
63
Thể lực
37
Quyết đoán
28
Nhảy
70
Bình tĩnh
53
TM đổ người
77
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
73
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2019~2021 | Aston Villa | |
2013~2019 | Burnley | |
2012~2013 | Bristol city | |
2010~2010 | Wickham Wanderers | |
2010~2012 | Cardiff city | |
2009~2009 | Queens Park Rangers | |
2009~2010 | rochdale | |
2008~2009 | Cardiff city | |
2006~2006 | Antwerp | |
2005~2006 | swindon town | |
2005~2010 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |