81
GK
T. Heaton
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Heaton
GK
81
187cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
78
32
34
35
35
37
37
36
37
37
34
34
35
35
35
35
34
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
81
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
19
Lực sút
21
Sút xa
19
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
30
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
24
Chuyền dài
41
Đá phạt
20
Sút xoáy
22
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
76
Kèm người
23
Lấy bóng
22
Cắt bóng
30
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
67
Thể lực
44
Quyết đoán
36
Nhảy
73
Bình tĩnh
64
TM đổ người
79
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2019~2021 | Aston Villa | |
2013~2019 | Burnley | |
2012~2013 | Bristol city | |
2010~2010 | Wickham Wanderers | |
2010~2012 | Cardiff city | |
2009~2009 | Queens Park Rangers | |
2009~2010 | rochdale | |
2008~2009 | Cardiff city | |
2006~2006 | Antwerp | |
2005~2006 | swindon town | |
2005~2010 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |