57
CB
M. Jadama
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Modou Jadama
CB
57
RB
51
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
38
36
35
35
42
37
50
38
38
54
54
48
48
46
46
54
Tốc độ
43
Sút
28
Chuyền bóng
36
Rê bóng
40
Phòng thủ
53
Thể chất
63
Tốc độ
40
Tăng tốc
48
Dứt điểm
27
Lực sút
37
Sút xa
24
Chọn vị trí
17
Vô lê
20
Penalty
40
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
26
Tạt bóng
22
Chuyền dài
50
Đá phạt
25
Sút xoáy
21
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Phản ứng
49
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
53
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Quyết đoán
48
Nhảy
64
Bình tĩnh
54
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |