56
GK
P. Jones
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Jones
GK
56
191cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
53
18
19
19
19
21
20
20
20
20
20
20
18
18
19
19
20
TM Đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM phát bóng
54
TM Phản xạ
55
Tốc độ
28
TM chọn vị trí
54
Tốc độ
29
Tăng tốc
28
Dứt điểm
8
Lực sút
20
Sút xa
17
Chọn vị trí
7
Vô lê
10
Penalty
14
Chuyền ngắn
16
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
16
Chuyền dài
21
Đá phạt
16
Sút xoáy
10
Rê bóng
10
Giữ bóng
21
Khéo léo
42
Thăng bằng
39
Phản ứng
49
Kèm người
7
Lấy bóng
11
Cắt bóng
12
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Quyết đoán
33
Nhảy
56
Bình tĩnh
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM phát bóng
54
TM phản xạ
55
TM chọn vị trí
54
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |