93
RM
I. Sarr
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaïla Sarr
RM
93
LM
93
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
21
85
89
90
90
79
88
57
90
90
44
44
58
58
65
65
44
Tốc độ
102
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
91
Phòng thủ
25
Thể chất
71
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
87
Lực sút
92
Sút xa
88
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
61
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
89
Khéo léo
88
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
28
Lấy bóng
19
Cắt bóng
20
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
88
Quyết đoán
56
Nhảy
51
Bình tĩnh
89
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Marseille | |
2019~ | Watford | |
2019~2023 | Watford | |
2017~2019 | stad wren | |
2016~2016 | 제네라시옹 풋 | |
2016~2017 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |