80
RM
I. Sarr
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaïla Sarr
RM 80 LM 80
|
|
25.02.1998
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
25
76
78
79
79
69
77
53
77
77
44
44
54
54
58
58
44
Tốc độ
93
Sút
77
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
29
Thể chất
66
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
76
Vô lê
77
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
62
Đá phạt
58
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Phản ứng
77
Kèm người
32
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Quyết đoán
57
Nhảy
52
Bình tĩnh
79
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ismaïla Sarr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2019~ Watford
2019~2023 Watford
2017~2019 stad wren
2016~2016 제네라시옹 풋
2016~2017 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.63%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.41%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.33%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.28%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]