80
RM
I. Sarr
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaïla Sarr
RM
80
LM
80
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
25
76
78
79
79
69
77
53
77
77
44
44
54
54
58
58
44
Tốc độ
93
Sút
77
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
29
Thể chất
66
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
76
Vô lê
77
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
62
Đá phạt
58
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Phản ứng
77
Kèm người
32
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Quyết đoán
57
Nhảy
52
Bình tĩnh
79
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Marseille | |
2019~ | Watford | |
2019~2023 | Watford | |
2017~2019 | stad wren | |
2016~2016 | 제네라시옹 풋 | |
2016~2017 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |