102
RM
I. Sarr
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaïla Sarr
RM
102
RW
102
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
21
95
98
99
99
88
97
68
99
99
56
56
69
69
75
75
56
Tốc độ
110
Sút
96
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
37
Thể chất
84
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
96
Vô lê
95
Penalty
73
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
96
Chuyền dài
83
Đá phạt
66
Sút xoáy
96
Rê bóng
104
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
40
Lấy bóng
31
Cắt bóng
32
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
87
Thể lực
98
Quyết đoán
68
Nhảy
61
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 14 - 44
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Marseille | |
2019~ | Watford | |
2019~2023 | Watford | |
2017~2019 | stad wren | |
2016~2016 | 제네라시옹 풋 | |
2016~2017 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |