80
CDM
B. Santamaria
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Baptiste Santamaria
CDM
80
CM
79
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
21
68
71
71
71
76
73
77
73
73
74
74
74
74
75
75
74
Tốc độ
65
Sút
64
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
75
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
63
Vô lê
46
Penalty
49
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
65
Chuyền dài
79
Đá phạt
61
Sút xoáy
51
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
68
Thể lực
86
Quyết đoán
71
Nhảy
71
Bình tĩnh
68
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | stad wren | |
2020~2021 | SC Freiburg | |
2016~2020 | Angers SCO | |
2014~2016 | 투르 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |