79
CB
C. Hérelle
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christophe Hérelle
CB 79
|
|
22.08.1992
188cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
61
61
61
61
66
62
74
63
63
76
76
74
74
72
72
76
Tốc độ
65
Sút
49
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
78
Thể chất
74
Tốc độ
68
Tăng tốc
63
Dứt điểm
44
Lực sút
61
Sút xa
52
Chọn vị trí
52
Vô lê
40
Penalty
50
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
62
Chuyền dài
69
Đá phạt
46
Sút xoáy
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Quyết đoán
74
Nhảy
80
Bình tĩnh
73
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Christophe Hérelle mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%