79
LW
D. Trezeguet
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Trezeguet
LW
79
RW
79
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
72
75
76
76
70
75
57
76
76
49
49
57
57
61
61
49
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
39
Thể chất
66
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
75
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
70
Vô lê
65
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
73
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Phản ứng
70
Kèm người
43
Lấy bóng
43
Cắt bóng
28
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Quyết đoán
49
Nhảy
66
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
22
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |