79
ST
G. Burgstaller
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Guido Burgstaller
ST
79
LW
76
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
76
74
73
73
69
72
59
73
73
55
55
57
57
60
60
55
Tốc độ
67
Sút
76
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
41
Thể chất
82
Tốc độ
69
Tăng tốc
66
Dứt điểm
78
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
80
Vô lê
74
Penalty
65
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
70
Chuyền dài
60
Đá phạt
46
Sút xoáy
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
80
Kèm người
37
Lấy bóng
43
Cắt bóng
39
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
83
Nhảy
69
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |