79
RB
H. Sakai
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hiroki Sakai
RB
79
LB
79
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
67
68
68
68
70
67
74
70
70
75
75
76
76
76
76
75
Tốc độ
78
Sút
56
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
76
Thể chất
78
Tốc độ
78
Tăng tốc
78
Dứt điểm
49
Lực sút
73
Sút xa
60
Chọn vị trí
74
Vô lê
45
Penalty
41
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
74
Chuyền dài
66
Đá phạt
57
Sút xoáy
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
74
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
74
Thể lực
89
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
77
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Olympique Marseille | |
2012~2016 | Hannover 96 | |
2009~2009 | 모지미링 | |
2009~2012 | 가시와 레이솔 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |