80
RB
H. Sakai
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hiroki Sakai
RB
80
LB
80
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
68
69
69
69
71
68
75
71
71
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
79
Sút
57
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
77
Thể chất
79
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
50
Lực sút
74
Sút xa
61
Chọn vị trí
75
Vô lê
46
Penalty
42
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
75
Chuyền dài
67
Đá phạt
58
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
77
Kèm người
78
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
75
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Olympique Marseille | |
2012~2016 | Hannover 96 | |
2009~2009 | 모지미링 | |
2009~2012 | 가시와 레이솔 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |