89
RB
H. Sakai
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hiroki Sakai
RB
89
LB
89
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
77
78
79
79
78
76
82
80
80
84
84
86
86
86
86
84
Tốc độ
86
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
85
Thể chất
86
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
67
Chọn vị trí
84
Vô lê
46
Penalty
49
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
61
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
87
Kèm người
89
Lấy bóng
87
Cắt bóng
81
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
81
Thể lực
95
Quyết đoán
89
Nhảy
84
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Olympique Marseille | |
2012~2016 | Hannover 96 | |
2009~2009 | 모지미링 | |
2009~2012 | 가시와 레이솔 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |