81
CB
J. Murillo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeison Murillo
CB
81
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
60
59
60
60
64
60
74
63
63
78
78
74
74
72
72
78
Tốc độ
75
Sút
44
Chuyền bóng
61
Rê bóng
64
Phòng thủ
78
Thể chất
79
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
41
Lực sút
69
Sút xa
20
Chọn vị trí
49
Vô lê
57
Penalty
49
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
58
Chuyền dài
67
Đá phạt
32
Sút xoáy
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |