82
ST
Juan Mata
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Mata
ST 82
|
|
24.10.1988
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
79
77
76
76
67
74
55
74
74
53
53
55
55
57
57
53
Tốc độ
73
Sút
79
Chuyền bóng
64
Rê bóng
76
Phòng thủ
37
Thể chất
78
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
84
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
55
Đá phạt
52
Sút xoáy
58
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
46
Phản ứng
84
Kèm người
35
Lấy bóng
34
Cắt bóng
26
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
71
Bình tĩnh
77
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Juan Mata mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%