84
ST
M. Mandžukić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Mandžukić
ST
84
LW
79
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
81
79
76
76
75
76
72
76
76
73
73
71
71
71
71
73
Tốc độ
68
Sút
79
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
66
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
63
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
63
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
76
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
52
Sút xoáy
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Phản ứng
87
Kèm người
61
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
86
Thể lực
81
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | AC Milan | |
2020~2021 | 알두하일 | |
2015~2020 | Piedmont Calcio | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | Bayern Munich | |
2010~2012 | VfL Wolfsburg | |
2007~2010 | Dynamo Zagreb | |
2005~2007 | NK 자그레브 | |
2003~2004 | NK 젤레즈니차르 슬라본스키 브로드 | |
2003~2005 | NK 마르소니아 슬라본스키 브로드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |