72
ST
M. Mandžukić
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Mandžukić
ST
72
LW
68
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
69
66
65
65
64
65
61
65
65
62
62
60
60
60
60
62
Tốc độ
56
Sút
67
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
56
Thể chất
72
Tốc độ
60
Tăng tốc
52
Dứt điểm
70
Lực sút
71
Sút xa
54
Chọn vị trí
72
Vô lê
72
Penalty
66
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
43
Sút xoáy
56
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Phản ứng
72
Kèm người
52
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
4
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | AC Milan | |
2020~2021 | 알두하일 | |
2015~2020 | Piedmont Calcio | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | Bayern Munich | |
2010~2012 | VfL Wolfsburg | |
2007~2010 | Dynamo Zagreb | |
2005~2007 | NK 자그레브 | |
2003~2004 | NK 젤레즈니차르 슬라본스키 브로드 | |
2003~2005 | NK 마르소니아 슬라본스키 브로드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |