82
ST
M. Mandžukić
14
18
79
77
75
75
73
74
70
75
75
71
71
70
70
70
70
71
Tốc độ
68
Sút
76
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
63
Thể chất
85
Tốc độ
70
Tăng tốc
67
Dứt điểm
83
Lực sút
77
Sút xa
57
Chọn vị trí
88
Vô lê
85
Penalty
75
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
71
Chuyền dài
64
Đá phạt
48
Sút xoáy
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Phản ứng
85
Kèm người
55
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
79
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | AC Milan | |
2020~2021 | 알두하일 | |
2015~2020 | Piedmont Calcio | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | Bayern Munich | |
2010~2012 | VfL Wolfsburg | |
2007~2010 | Dynamo Zagreb | |
2005~2007 | NK 자그레브 | |
2003~2004 | NK 젤레즈니차르 슬라본스키 브로드 | |
2003~2005 | NK 마르소니아 슬라본스키 브로드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |