81
CAM
Pablo Fornals
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Fornals
CAM
81
CM
82
LM
80
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
24
74
77
77
77
79
78
75
77
77
70
70
73
73
75
75
70
Tốc độ
67
Sút
76
Chuyền bóng
78
Rê bóng
79
Phòng thủ
71
Thể chất
69
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
80
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
57
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
79
Đá phạt
71
Sút xoáy
71
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
76
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
60
Bình tĩnh
75
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | West Ham United | |
2017~2019 | Villarreal CF | |
2015~2017 | Malaga CF | |
2014~2015 | 말라가 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |