89
CAM
Pablo Fornals
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Fornals
CAM
89
CM
89
LM
87
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
78
84
84
84
86
86
81
84
84
73
73
78
78
80
80
73
Tốc độ
73
Sút
80
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
72
Tăng tốc
76
Dứt điểm
80
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
79
Vô lê
75
Penalty
53
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
84
Kèm người
70
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Quyết đoán
70
Nhảy
56
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | West Ham United | |
2017~2019 | Villarreal CF | |
2015~2017 | Malaga CF | |
2014~2015 | 말라가 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |