105
CAM
Pablo Fornals
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Fornals
CAM
105
RM
104
LM
104
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
96
100
100
100
101
102
94
101
101
87
87
92
92
95
95
87
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
103
Rê bóng
101
Phòng thủ
83
Thể chất
92
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
96
Lực sút
101
Sút xa
101
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
85
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
102
Chuyền dài
102
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
102
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
87
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | West Ham United | |
2017~2019 | Villarreal CF | |
2015~2017 | Malaga CF | |
2014~2015 | 말라가 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |