80
CM
A. Ekdal
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Albin Ekdal
CM 80 CDM 80
|
|
28.07.1989
186cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
70
73
72
72
77
74
77
73
73
73
73
71
71
72
72
73
Tốc độ
54
Sút
68
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
73
Thể chất
75
Tốc độ
52
Tăng tốc
57
Dứt điểm
64
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
73
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
70
Chuyền dài
80
Đá phạt
73
Sút xoáy
76
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Quyết đoán
84
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Xem Albin Ekdal mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Djurgarden IF
2022~ Spezia
2022~2024 Spezia
2018~ Sampdoria
2018~2022 Sampdoria
2015~2018 Hamburg SV
2011~2015 Cagliari
2010~2011 Bologna
2009~2010 시에나
2008~2011 Juventus F.C
2007~2008
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%