77
LM
A. Claude-Maurice
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Claude-Maurice
LM 77 CAM 77 LW 77
|
|
06.06.1998
174cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
70
74
74
74
69
74
57
74
74
50
50
59
59
62
62
50
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
67
Rê bóng
77
Phòng thủ
44
Thể chất
59
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
62
Chuyền dài
65
Đá phạt
50
Sút xoáy
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
66
Kèm người
42
Lấy bóng
54
Cắt bóng
32
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Quyết đoán
45
Nhảy
58
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Alexis Claude-Maurice mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2022~2023 RC Lance
2019~ OGC Nice
2016~2019 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%