77
LM
A. Claude-Maurice
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Claude-Maurice
LM
77
CAM
77
LW
77
174cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
70
74
74
74
69
74
57
74
74
50
50
59
59
62
62
50
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
67
Rê bóng
77
Phòng thủ
44
Thể chất
59
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
62
Chuyền dài
65
Đá phạt
50
Sút xoáy
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
66
Kèm người
42
Lấy bóng
54
Cắt bóng
32
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Quyết đoán
45
Nhảy
58
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RC Lance | |
2022~2023 | RC Lance | |
2019~ | OGC Nice | |
2016~2019 | FC Lorient |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |