83
LM
A. Saint-Maximin
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Allan Saint-Maximin
LM
83
LW
83
ST
79
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
76
80
80
80
71
79
55
80
80
45
45
56
56
60
60
45
Tốc độ
93
Sút
72
Chuyền bóng
71
Rê bóng
88
Phòng thủ
31
Thể chất
66
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
63
Penalty
62
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
69
Chuyền dài
69
Đá phạt
51
Sút xoáy
73
Rê bóng
91
Giữ bóng
83
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
79
Kèm người
34
Lấy bóng
25
Cắt bóng
24
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Quyết đoán
43
Nhảy
71
Bình tĩnh
83
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2019~ | Newcastle United | |
2019~2023 | Newcastle United | |
2017~2019 | OGC Nice | |
2016~2017 | SC Bastia | |
2015~2016 | Hannover 96 | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2013~2015 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |