88
RW
A. Saint-Maximin
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Allan Saint-Maximin
RW
88
LW
88
ST
83
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
80
85
85
85
75
85
53
85
85
40
40
53
53
59
59
40
Tốc độ
99
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
93
Phòng thủ
21
Thể chất
65
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
74
Chọn vị trí
82
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
73
Chuyền dài
81
Đá phạt
49
Sút xoáy
76
Rê bóng
97
Giữ bóng
88
Khéo léo
100
Thăng bằng
95
Phản ứng
83
Kèm người
24
Lấy bóng
14
Cắt bóng
13
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Quyết đoán
34
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2019~ | Newcastle United | |
2019~2023 | Newcastle United | |
2017~2019 | OGC Nice | |
2016~2017 | SC Bastia | |
2015~2016 | Hannover 96 | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2013~2015 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |