82
LM
A. Saint-Maximin
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Allan Saint-Maximin
LM
85
LW
85
ST
80
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
77
81
82
82
73
81
56
82
82
47
47
58
58
62
62
47
Tốc độ
94
Sút
73
Chuyền bóng
75
Rê bóng
89
Phòng thủ
33
Thể chất
67
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
74
Chuyền dài
70
Đá phạt
63
Sút xoáy
76
Rê bóng
92
Giữ bóng
85
Khéo léo
94
Thăng bằng
89
Phản ứng
80
Kèm người
36
Lấy bóng
28
Cắt bóng
27
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Quyết đoán
44
Nhảy
71
Bình tĩnh
85
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2019~ | Newcastle United | |
2019~2023 | Newcastle United | |
2017~2019 | OGC Nice | |
2016~2017 | SC Bastia | |
2015~2016 | Hannover 96 | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2013~2015 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |