81
CB
B. Hübner
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Benjamin Hübner
CB 81
|
|
04.07.1989
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
26
56
56
55
55
61
56
72
58
58
78
78
72
72
69
69
78
Tốc độ
57
Sút
36
Chuyền bóng
57
Rê bóng
61
Phòng thủ
82
Thể chất
75
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
27
Lực sút
56
Sút xa
29
Chọn vị trí
46
Vô lê
50
Penalty
54
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
51
Chuyền dài
58
Đá phạt
47
Sút xoáy
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Phản ứng
78
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Quyết đoán
77
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Benjamin Hübner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%