81
CB
B. Hübner
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Benjamin Hübner
CB
81
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
26
56
56
55
55
61
56
72
58
58
78
78
72
72
69
69
78
Tốc độ
57
Sút
36
Chuyền bóng
57
Rê bóng
61
Phòng thủ
82
Thể chất
75
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
27
Lực sút
56
Sút xa
29
Chọn vị trí
46
Vô lê
50
Penalty
54
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
51
Chuyền dài
58
Đá phạt
47
Sút xoáy
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Phản ứng
78
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Quyết đoán
77
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |