78
LB
C. Taylor
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Charlie Taylor
LB 78
|
|
18.09.1993
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
24
67
69
70
70
72
70
74
72
72
75
75
75
75
75
75
75
Tốc độ
72
Sút
57
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
76
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
53
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
66
Vô lê
48
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
78
Chuyền dài
71
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
74
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Charlie Taylor mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%