76
RM
Dani Rodríguez
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Rodríguez
RM 76 LM 76 CM 76
|
|
06.06.1988
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
71
74
74
74
73
74
69
73
73
66
66
68
68
69
69
66
Tốc độ
68
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
74
Phòng thủ
64
Thể chất
66
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
79
Lực sút
71
Sút xa
78
Chọn vị trí
72
Vô lê
50
Penalty
64
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
72
Chuyền dài
74
Đá phạt
66
Sút xoáy
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Phản ứng
74
Kèm người
61
Lấy bóng
70
Cắt bóng
64
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Quyết đoán
63
Nhảy
67
Bình tĩnh
66
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Dani Rodríguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%