80
CF
L. Waldschmidt
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gian-Luca Waldschmidt
CF 80 ST 78
|
|
19.05.1996
181cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
26
75
77
76
76
69
76
54
74
74
46
46
53
53
57
57
46
Tốc độ
77
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
35
Thể chất
62
Tốc độ
77
Tăng tốc
78
Dứt điểm
79
Lực sút
82
Sút xa
82
Chọn vị trí
81
Vô lê
69
Penalty
83
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
66
Chuyền dài
61
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Phản ứng
75
Kèm người
39
Lấy bóng
26
Cắt bóng
34
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Quyết đoán
49
Nhảy
66
Bình tĩnh
66
TM đổ người
22
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Gian-Luca Waldschmidt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%