79
RM
H. Wilson
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Wilson
RM
79
RW
80
173cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
74
77
77
77
72
77
61
76
76
54
54
62
62
65
65
54
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
48
Thể chất
59
Tốc độ
78
Tăng tốc
82
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
83
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
79
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
69
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
77
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
38
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Quyết đoán
47
Nhảy
56
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fulham | |
2020~2021 | Cardiff city | |
2019~2020 | AFC Bournemouth | |
2018~2018 | Hull City | |
2018~2019 | derby county | |
2016~2021 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |