100
RM
H. Wilson
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Wilson
RM
100
RW
99
CAM
99
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
19
93
96
96
96
94
96
84
97
97
76
76
83
83
86
86
76
Tốc độ
92
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
71
Thể chất
81
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
102
Sút xa
91
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
93
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
103
Chuyền dài
99
Đá phạt
98
Sút xoáy
101
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
92
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
82
Thể lực
95
Quyết đoán
65
Nhảy
83
Bình tĩnh
99
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fulham | |
2020~2021 | Cardiff city | |
2019~2020 | AFC Bournemouth | |
2018~2018 | Hull City | |
2018~2019 | derby county | |
2016~2021 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |