83
CAM
H. Wilson
13
17
77
80
80
80
78
80
65
80
80
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
75
Sút
78
Chuyền bóng
83
Rê bóng
81
Phòng thủ
51
Thể chất
65
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
72
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
80
Penalty
75
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
86
Chuyền dài
85
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
73
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
41
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Quyết đoán
45
Nhảy
66
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fulham | |
2020~2021 | Cardiff city | |
2019~2020 | AFC Bournemouth | |
2018~2018 | Hull City | |
2018~2019 | derby county | |
2016~2021 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |