78
LM
Kenedy
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenedy
LM 78
|
|
08.02.1996
182cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
26
72
75
76
76
72
75
66
75
75
63
63
67
67
69
69
63
Tốc độ
79
Sút
68
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
60
Thể chất
66
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
66
Lực sút
76
Sút xa
69
Chọn vị trí
75
Vô lê
58
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
58
Sút xoáy
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Phản ứng
74
Kèm người
60
Lấy bóng
60
Cắt bóng
59
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Quyết đoán
55
Nhảy
71
Bình tĩnh
76
TM đổ người
19
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Kenedy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%