74
CB
M. Kumbulla
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marash Kumbulla
CB
74
185cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
24
53
54
54
54
60
56
68
57
57
71
71
67
67
65
65
71
Tốc độ
64
Sút
39
Chuyền bóng
57
Rê bóng
60
Phòng thủ
70
Thể chất
75
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
34
Lực sút
55
Sút xa
38
Chọn vị trí
30
Vô lê
35
Penalty
37
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
51
Chuyền dài
62
Đá phạt
34
Sút xoáy
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
73
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Quyết đoán
71
Nhảy
85
Bình tĩnh
67
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
24
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sassuolo | |
2022~ | Roma FC | |
2020~ | Roma FC | |
2020~2022 | Roma FC | |
2018~ | Ellas Verona | |
2018~2022 | Ellas Verona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |