78
CM
P. Billing
12
25
72
72
70
70
75
72
77
71
71
76
76
74
74
74
74
76
Tốc độ
60
Sút
71
Chuyền bóng
73
Rê bóng
72
Phòng thủ
77
Thể chất
79
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
66
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
66
Vô lê
70
Penalty
56
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
66
Chuyền dài
78
Đá phạt
74
Sút xoáy
75
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Phản ứng
77
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Quyết đoán
75
Nhảy
64
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AFC Bournemouth | |
2015~2019 | Huddersfield Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |