107
CM
P. Billing
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philip Billing
CM
107
197cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
22
104
104
102
102
104
103
103
102
102
102
103
101
101
101
101
102
Tốc độ
92
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
101
Thể chất
106
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
104
Lực sút
110
Sút xa
106
Chọn vị trí
107
Vô lê
110
Penalty
88
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
93
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
106
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
104
Kèm người
94
Lấy bóng
105
Cắt bóng
101
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
96
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AFC Bournemouth | |
2015~2019 | Huddersfield Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |