72
CM
P. Billing
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philip Billing
CM
72
CAM
71
197cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
17
69
69
66
66
69
68
67
66
66
66
66
64
64
64
64
66
Tốc độ
52
Sút
70
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
64
Thể chất
72
Tốc độ
57
Tăng tốc
48
Dứt điểm
70
Lực sút
76
Sút xa
70
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
52
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
67
Đá phạt
64
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Phản ứng
73
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
66
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Quyết đoán
68
Nhảy
73
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AFC Bournemouth | |
2015~2019 | Huddersfield Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |