88
CDM
D. Rice
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Declan Rice
CDM
88
CB
88
CM
82
185cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
67
70
68
68
79
73
85
72
72
85
85
81
81
79
79
85
Tốc độ
78
Sút
47
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
82
Tăng tốc
74
Dứt điểm
48
Lực sút
53
Sút xa
49
Chọn vị trí
56
Vô lê
33
Penalty
30
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
45
Chuyền dài
89
Đá phạt
43
Sút xoáy
38
Rê bóng
73
Giữ bóng
84
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
85
Lấy bóng
87
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2015~ | West Ham United | |
2015~2023 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |