93
LM
J. Brandt
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Brandt
LM 93 RM 93 CAM 93
|
|
02.05.1996
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
85
89
90
90
84
90
67
90
90
56
56
65
65
70
70
56
Tốc độ
92
Sút
84
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
42
Thể chất
77
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
84
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
85
Đá phạt
59
Sút xoáy
84
Rê bóng
98
Giữ bóng
91
Khéo léo
96
Thăng bằng
98
Phản ứng
86
Kèm người
42
Lấy bóng
42
Cắt bóng
39
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
79
Thể lực
90
Quyết đoán
56
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2014~2019 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%