95
LB
Marcelo
18
17
87
91
92
92
91
91
90
93
93
87
87
92
92
92
92
87
Tốc độ
95
Sút
81
Chuyền bóng
91
Rê bóng
94
Phòng thủ
86
Thể chất
86
Tốc độ
93
Tăng tốc
99
Dứt điểm
78
Lực sút
91
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
67
Penalty
72
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
102
Chuyền dài
87
Đá phạt
69
Sút xoáy
86
Rê bóng
90
Giữ bóng
99
Khéo léo
100
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
77
Lấy bóng
95
Cắt bóng
89
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
84
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
90
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 플루미넨세 | |
2022~ | Olympiacos CFP | |
2022~2023 | Olympiacos CFP | |
2007~ | Real Madrid | |
2007~2022 | Real Madrid | |
2006~2007 | 플루미넨세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |