98
LB
Marcelo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo
LB 98 LM 99
|
|
12.05.1988
172cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
21
93
95
96
96
93
94
93
96
96
92
92
95
95
96
96
92
Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
86
Chọn vị trí
96
Vô lê
85
Penalty
74
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
101
Chuyền dài
90
Đá phạt
84
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
96
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ 플루미넨세
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2007~ Real Madrid
2007~2022 Real Madrid
2006~2007 플루미넨세
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%