90
LB
Marcelo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo
LB 90
|
|
12.05.1988
174cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
81
84
85
85
85
85
86
86
86
85
85
87
87
87
87
85
Tốc độ
83
Sút
73
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
84
Thể chất
82
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
69
Lực sút
86
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
73
Sút xoáy
91
Rê bóng
87
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
85
Phản ứng
93
Kèm người
80
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Quyết đoán
88
Nhảy
81
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2023~ 플루미넨세
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2007~ Real Madrid
2007~2022 Real Madrid
2006~2007 플루미넨세
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%