90
LB
Marcos Alonso
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Alonso
LB 90 LWB 90
|
|
28.12.1990
188cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
83
83
83
83
86
83
86
85
85
86
86
87
87
87
87
86
Tốc độ
77
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
86
Thể chất
86
Tốc độ
80
Tăng tốc
74
Dứt điểm
72
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
92
Chuyền dài
87
Đá phạt
93
Sút xoáy
93
Rê bóng
83
Giữ bóng
92
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Phản ứng
89
Kèm người
84
Lấy bóng
89
Cắt bóng
84
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
84
Thể lực
97
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
74
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Marcos Alonso mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2016~ Chelsea
2016~2022 Chelsea
2014~2014 sunderland
2013~2016 Fiorentina
2010~2010 Real Madrid
2010~2013 Bolton Wanderers
2008~2010 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%