64
GK
C. Pantilimon
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Costel Pantilimon
GK 64
|
01.02.1987
203cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
61
21
22
22
22
27
25
28
24
24
26
26
24
24
24
24
26
TM Đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
64
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
62
Tốc độ
33
Tăng tốc
31
Dứt điểm
9
Lực sút
12
Sút xa
13
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
18
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
16
Chuyền dài
32
Đá phạt
10
Sút xoáy
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Khéo léo
29
Thăng bằng
19
Phản ứng
59
Kèm người
14
Lấy bóng
16
Cắt bóng
24
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
69
Thể lực
27
Quyết đoán
35
Nhảy
30
Bình tĩnh
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
64
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
62
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Costel Pantilimon mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ 데니즐리스포르
2020~2020 오모니아 니코시아
2018~2018 Nottingham Forest
2018~2020 Nottingham Forest
2017~2018 RC 데포르티보
2016~2018 Watford
2014~2016 sunderland
2012~2014 Manchester City
2011~2012 Manchester City
2006~2012 ACS 폴리 티미쇼아라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%