55
CDM
T. Njiké
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tony Njiké
CDM
55
CM
51
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
44
45
46
46
48
47
52
47
47
53
53
51
51
51
51
53
Tốc độ
53
Sút
37
Chuyền bóng
46
Rê bóng
52
Phòng thủ
54
Thể chất
51
Tốc độ
54
Tăng tốc
53
Dứt điểm
31
Lực sút
52
Sút xa
39
Chọn vị trí
34
Vô lê
25
Penalty
40
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
39
Chuyền dài
53
Đá phạt
32
Sút xoáy
40
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Phản ứng
45
Kèm người
55
Lấy bóng
56
Cắt bóng
51
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Quyết đoán
52
Nhảy
51
Bình tĩnh
40
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |