55
CDM
T. Njiké
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tony Njiké
CDM 55 CM 51
|
|
29.01.1998
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
44
45
46
46
48
47
52
47
47
53
53
51
51
51
51
53
Tốc độ
53
Sút
37
Chuyền bóng
46
Rê bóng
52
Phòng thủ
54
Thể chất
51
Tốc độ
54
Tăng tốc
53
Dứt điểm
31
Lực sút
52
Sút xa
39
Chọn vị trí
34
Vô lê
25
Penalty
40
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
39
Chuyền dài
53
Đá phạt
32
Sút xoáy
40
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Phản ứng
45
Kèm người
55
Lấy bóng
56
Cắt bóng
51
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Quyết đoán
52
Nhảy
51
Bình tĩnh
40
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Tony Njiké mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%