70
CM
W. Rooney
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wayne Rooney
CM
70
CDM
63
CAM
71
176cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
14
67
67
65
65
67
68
60
65
65
56
56
54
54
56
56
56
Tốc độ
46
Sút
71
Chuyền bóng
70
Rê bóng
66
Phòng thủ
49
Thể chất
66
Tốc độ
46
Tăng tốc
47
Dứt điểm
70
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
69
Vô lê
73
Penalty
72
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
73
Đá phạt
72
Sút xoáy
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Phản ứng
72
Kèm người
50
Lấy bóng
48
Cắt bóng
49
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Quyết đoán
72
Nhảy
63
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | derby county | |
2018~2020 | D.C. United | |
2017~2018 | Everton | |
2004~2017 | Manchester United | |
2002~2004 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |