110
ST
W. Rooney
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wayne Rooney
ST
110
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
25
107
106
106
106
102
106
90
105
105
85
85
87
87
90
90
85
Tốc độ
105
Sút
110
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
72
Thể chất
106
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
109
Lực sút
111
Sút xa
115
Chọn vị trí
108
Vô lê
108
Penalty
111
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
106
Đá phạt
110
Sút xoáy
111
Rê bóng
103
Giữ bóng
109
Khéo léo
102
Thăng bằng
111
Phản ứng
104
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
65
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
106
Thể lực
106
Quyết đoán
109
Nhảy
103
Bình tĩnh
111
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | derby county | |
2018~2020 | D.C. United | |
2017~2018 | Everton | |
2004~2017 | Manchester United | |
2002~2004 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |