122
ST
W. Rooney
41
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wayne Rooney
ST
122
CF
122
CAM
122
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
5
Level
46
119
119
119
119
116
119
107
118
118
102
103
104
104
107
107
102
Tốc độ
117
Sút
123
Chuyền bóng
119
Rê bóng
118
Phòng thủ
92
Thể chất
121
Tốc độ
117
Tăng tốc
117
Dứt điểm
124
Lực sút
125
Sút xa
124
Chọn vị trí
118
Vô lê
124
Penalty
124
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
118
Tạt bóng
117
Chuyền dài
119
Đá phạt
127
Sút xoáy
127
Rê bóng
117
Giữ bóng
122
Khéo léo
117
Thăng bằng
127
Phản ứng
117
Kèm người
89
Lấy bóng
95
Cắt bóng
87
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
121
Thể lực
120
Quyết đoán
124
Nhảy
117
Bình tĩnh
124
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | derby county | |
2018~2020 | D.C. United | |
2017~2018 | Everton | |
2004~2017 | Manchester United | |
2002~2004 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |